Trang chủCOSA • CVE
add
Cosa Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 97,53% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -86,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -97,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -66,50% |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | -34,95% |
Tổng nợ | 942,18 N | -27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -86,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -190,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,52 N | -108,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -196,57% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -206,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web