Trang chủCOSM • NASDAQ
add
Cosmos Health Inc
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)+0,0079
0,43 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:03:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 Tr USD
Số lượng trung bình
258,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 Tr | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -34,68% |
Thu nhập ròng | -9,54 Tr | 30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,09 | 22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,37 Tr | 37,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,25 N | -91,27% |
Tổng tài sản | 54,31 Tr | -17,73% |
Tổng nợ | 29,78 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,54 Tr | 30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -502,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 70,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | -62,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -303,70% |
Dòng tiền tự do | 822,03 N | 274,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
149