Trang chủCOSM • NASDAQ
add
Cosmos Health Inc
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(4,46%)-0,035
0,75 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:56:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 Tr USD
Số lượng trung bình
331,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | -18,56% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 34,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,59 | 32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | 30,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | 40,35% |
Tổng tài sản | 64,52 Tr | -9,79% |
Tổng nợ | 29,54 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 34,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,77 N | 116,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,43 N | 98,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | -57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 2.223,04% |
Dòng tiền tự do | 401,90 N | 109,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123