Trang chủCOSMO • BIT
add
Farmacosmo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,51 Tr | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 859,02 N | -6,15% |
Thu nhập ròng | -945,42 N | 33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | 25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,82 N | 25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -38,37% |
Tổng tài sản | 30,87 Tr | -15,20% |
Tổng nợ | 20,03 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,42 N | 33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,02 N | -216,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -975,65 N | -195,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,90 N | -41,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,77 N | -168,55% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -202,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
95