Trang chủCOSMO • IST
add
Cosmos Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
107,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
104,80 ₺ - 107,20 ₺
Phạm vi một năm
95,10 ₺ - 146,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
691,68 Tr TRY
Số lượng trung bình
38,41 N
Tỷ số P/E
59,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,89 Tr | 43,88% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | -13,16% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 24,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -66,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,68 Tr | 223,90% |
Tổng tài sản | 353,45 Tr | 37,17% |
Tổng nợ | 246,69 Tr | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | 349,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 360,42 N | -93,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,68 Tr | 1.091,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,34 Tr | 1.686,03% |
Dòng tiền tự do | 104,13 Tr | 288,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
63