Trang chủCOSMO • IST
add
Cosmos Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
116,50 ₺ - 124,80 ₺
Phạm vi một năm
95,10 ₺ - 180,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
767,67 Tr TRY
Số lượng trung bình
180,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,38 Tr | 166,60% |
Chi phí hoạt động | -8,72 Tr | -210,89% |
Thu nhập ròng | 26,76 Tr | 2.241,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 903,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,40 Tr | 5.091,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | 67,59% |
Tổng tài sản | 450,31 Tr | 303,55% |
Tổng nợ | 355,57 Tr | 354,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 139,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,76 Tr | 2.241,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | 153,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -30,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -164,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,23 N | 94,17% |
Dòng tiền tự do | 43,44 Tr | 545,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
53