Trang chủCOSMO • IST
add
Cosmos Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
112,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ₺ - 120,80 ₺
Phạm vi một năm
95,10 ₺ - 165,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
761,83 Tr TRY
Số lượng trung bình
57,69 N
Tỷ số P/E
148,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,11 Tr | 91,63% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 274,68% |
Thu nhập ròng | -10,15 Tr | -293,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | -200,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,69 Tr | -175,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 382,42 Tr | 57,14% |
Tổng nợ | 290,83 Tr | 67,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,15 Tr | -293,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -84,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 Tr | -154,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,11 Tr | 351,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,60 N | 37,95% |
Dòng tiền tự do | -80,29 Tr | -56,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
112