Trang chủCOSMO • IST
add
Cosmos Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
106,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
101,80 ₺ - 107,00 ₺
Phạm vi một năm
95,10 ₺ - 180,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
685,19 Tr TRY
Số lượng trung bình
110,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,97 Tr | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -31,43% |
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -1.142,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | -1.316,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 Tr | 108,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 358,54 Tr | 277,84% |
Tổng nợ | 312,68 Tr | 406,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -1.142,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | 85,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 Tr | 179,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 38,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 94,68% |
Dòng tiền tự do | -34,76 Tr | -8,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
53