Trang chủCOSMOFIRST • NSE
add
Cosmo First Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
595,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
588,55 ₹ - 606,95 ₹
Phạm vi một năm
506,60 ₹ - 1.083,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T INR
Số lượng trung bình
85,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 14,51% |
Thu nhập ròng | 295,60 Tr | 160,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 131,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,95 Tr | 58,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -17,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,60 Tr | 160,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.241