Trang chủCOSO • OTCMKTS
add
Coastalsouth Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,02 $
Mức chênh lệch một ngày
19,50 $ - 20,00 $
Phạm vi một năm
16,02 $ - 22,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,99 Tr | -17,33% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -5,30% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | -20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,57 | -3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,68 Tr | 32,10% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 3,46% |
Tổng nợ | 1,90 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | -20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53