Trang chủCOSRF • OTCMKTS
add
Cosigo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
911,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
2,90%
0,43%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,98 N | -13,09% |
Thu nhập ròng | -94,98 N | 13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,02 N | -40,93% |
Tổng tài sản | 159,49 N | -40,85% |
Tổng nợ | 362,94 N | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -203,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 220,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,98 N | 13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,29 N | -37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,22 N | -59,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,44 N | -148,16% |
Dòng tiền tự do | -217,67 N | -537,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web