Trang chủCOSRF • OTCMKTS
add
Cosigo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,39 N | 84,81% |
Thu nhập ròng | -92,63 N | -102,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,34 N | -0,06% |
Tổng tài sản | 200,64 N | 1,37% |
Tổng nợ | 315,82 N | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -115,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -493,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,63 N | -102,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,38 N | -150,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,05 N | 1.970,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,33 N | 148,28% |
Dòng tiền tự do | -11,00 N | -56,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web