Trang chủCOTQF • OTCMKTS
add
Cotinga Pharmaceuticals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -48,66% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 60,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,61 N | 451,45% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | -18,54% |
Tổng nợ | 3,65 Tr | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 57,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,70 N | -101,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | -9,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,88 N | 127,16% |
Dòng tiền tự do | -802,60 N | 71,95% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6