Trang chủCOUNCODOS • NSE
add
Country Condo's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,55 ₹ - 6,95 ₹
Phạm vi một năm
4,05 ₹ - 8,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
522,99 Tr INR
Số lượng trung bình
78,54 N
Tỷ số P/E
34,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,02 Tr | -33,82% |
Chi phí hoạt động | 21,69 Tr | -23,21% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 Tr | -8,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
76