Trang chủCOUNCODOS • NSE
add
Country Condo's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ₹ - 6,16 ₹
Phạm vi một năm
4,55 ₹ - 8,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
470,19 Tr INR
Số lượng trung bình
64,27 N
Tỷ số P/E
30,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,89 Tr | -34,88% |
Chi phí hoạt động | 31,12 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -84,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | -78,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,50 Tr | -13,78% |
Tổng tài sản | 377,89 Tr | 11,65% |
Tổng nợ | 129,31 Tr | 33,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -84,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
76