Trang chủCOUV • OTCMKTS
add
Corporate Universe Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Số lượng trung bình
47,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 434,52 N | -35,39% |
Thu nhập ròng | -784,47 N | -20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,69 N | 404,34% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | 9,09% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -784,47 N | -20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,73 N | -4.269,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,60 N | 184,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 255,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 433,75 N | 389,49% |
Dòng tiền tự do | -514,63 N | -540,14% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
8