Trang chủCOV • ASX
add
Cleo Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
126,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -17,94% |
Thu nhập ròng | -975,18 N | 25,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,18 N | 18,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | -27,67% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | -26,53% |
Tổng nợ | 447,90 N | 125,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,18 N | 25,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -58,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,00 | 25,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -120,90% |
Dòng tiền tự do | -618,96 N | 19,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web