Trang chủCOWL • IDX
add
Cowell Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,17 T | -20,40% |
Chi phí hoạt động | 160,68 T | -9,55% |
Thu nhập ròng | -224,57 T | -225,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,70 | -308,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,59 T | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,79 T | 152,25% |
Tổng tài sản | 3,73 NT | 4,31% |
Tổng nợ | 2,81 NT | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,57 T | -225,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 T | 105,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,63 T | -370,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,46 T | 1.067,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,93 T | 472,88% |
Dòng tiền tự do | 47,26 T | 171,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
150