Trang chủCOXE • BME
add
Cox Energy SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 €
Mức chênh lệch một ngày
1,59 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
1,32 € - 1,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T MXN
Số lượng trung bình
14,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 95,20% |
Chi phí hoạt động | 680,03 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 59,22 Tr | -22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -60,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 925,42 Tr | 144,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 60,81% |
Tổng tài sản | 14,01 T | 71,54% |
Tổng nợ | 10,33 T | 83,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,22 Tr | -22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,46 Tr | 362,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -810,09 Tr | -13.586,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,10 Tr | 273,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | -115,27% |
Dòng tiền tự do | -393,09 Tr | -318,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.736