Trang chủCOXE • BME
add
Cox Energy SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 €
Mức chênh lệch một ngày
1,48 € - 1,53 €
Phạm vi một năm
1,40 € - 2,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T MXN
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 960,00% |
Chi phí hoạt động | 529,31 Tr | 1.388,05% |
Thu nhập ròng | 162,26 Tr | 643,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 151,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,24 Tr | 3.831,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,86 Tr | 181,73% |
Tổng tài sản | 10,57 T | 342,61% |
Tổng nợ | 7,27 T | 545,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,26 Tr | 643,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,29 Tr | 682,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,18 Tr | 27,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,22 Tr | -125,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,08 Tr | -33,64% |
Dòng tiền tự do | -170,28 Tr | 59,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.916