Trang chủCOXG • BME
add
Cox Abg Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 €
Mức chênh lệch một ngày
8,22 € - 8,50 €
Phạm vi một năm
8,00 € - 10,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
646,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,26 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,98 Tr | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 136,47 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -75,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -78,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,63 Tr | 41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,46 Tr | 89,21% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 39,60% |
Tổng nợ | 1,06 T | 19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -75,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,50 N | 110,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -48,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,10 Tr | 678,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,01 Tr | 392,68% |
Dòng tiền tự do | 29,40 Tr | 92,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3.682