Trang chủCOXG • BME
add
Cox Abg Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 €
Mức chênh lệch một ngày
10,02 € - 10,18 €
Phạm vi một năm
8,70 € - 10,96 €
Số lượng trung bình
38,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,20 Tr | 55,93% |
Chi phí hoạt động | 71,01 Tr | 30,24% |
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | 29.144,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | 18.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,62 Tr | 242,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 997,75 Tr | — |
Tổng nợ | 866,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | 29.144,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | -50,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,57 Tr | -126,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 109,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,52 Tr | -114,33% |
Dòng tiền tự do | 21,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.614