Trang chủCOY • ASX
add
Coppermoly Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
221,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,98 N | 7,01% |
Thu nhập ròng | -255,09 N | -5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,70 N | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -52,46% |
Tổng tài sản | 3,13 Tr | -18,73% |
Tổng nợ | 400,08 N | 69,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,09 N | -5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,27 N | -15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,51 N | 93,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,79 N | -169,27% |
Dòng tiền tự do | -149,24 N | 58,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web