Trang chủCOY • ASX
add
Coppermoly Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 216,41 N | 54,20% |
Thu nhập ròng | -257,70 N | -30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,86 N | -55,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -5,24% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | 49,58% |
Tổng nợ | 137,37 N | -29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,70 N | -30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,98 N | -89,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,93 N | -735,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,92 N | -247,61% |
Dòng tiền tự do | -353,64 N | -73,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web