Trang chủCOYA • NASDAQ
add
Coya Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 $
Mức chênh lệch một ngày
6,13 $ - 6,74 $
Phạm vi một năm
4,75 $ - 10,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,60 Tr USD
Số lượng trung bình
125,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -17,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | -24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,06 Tr | 185,29% |
Tổng tài sản | 35,55 Tr | 198,87% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 96,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -17,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | -146,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | -148,98% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | -354,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8