Trang chủCOYA • NASDAQ
add
Coya Therapeutics Inc
6,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)+0,050
6,23 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:05:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 $
Mức chênh lệch một ngày
6,04 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 10,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,36 Tr USD
Số lượng trung bình
79,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 N | -99,97% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -330,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,37 N | -708.368,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | -302,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,34 Tr | 17,51% |
Tổng tài sản | 44,35 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 4,77 Tr | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -330,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,69 Tr | -59,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | -66,50% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 42,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8