Trang chủCP8 • ASX
add
Canadian Phosphate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
180,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,84 N | 25,87% |
Chi phí hoạt động | 632,33 N | -30,73% |
Thu nhập ròng | -418,16 N | 60,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,60 | 68,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,33 N | 64,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,92 N | -53,95% |
Tổng tài sản | 11,55 Tr | -7,21% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,16 N | 60,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,29 N | -65,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,97 N | 49,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,06 N | -52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,19 N | -111,38% |
Dòng tiền tự do | -354,94 N | 58,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7