Trang chủCPA • WSE
add
Capital Partners SA w likwidacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,22 zł - 0,24 zł
Phạm vi một năm
0,11 zł - 0,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
30,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,47 N | -31,03% |
Thu nhập ròng | -149,30 N | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,65 N | -60,42% |
Tổng tài sản | 566,57 N | -59,71% |
Tổng nợ | 98,71 N | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,30 N | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,73 N | 9,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,03 N | 115,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 N | 99,70% |
Dòng tiền tự do | 591,04 N | 529,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3