Trang chủCPAC • NYSE
add
Cementos Pacasmayo SAA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,21 $ - 6,35 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 6,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,90 Tr USD
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
8,71%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PEN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,10 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 88,96 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 47,82 Tr | 29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,30 Tr | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PEN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,64 Tr | -7,65% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 0,32% |
Tổng nợ | 1,91 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PEN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,82 Tr | 29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,18 Tr | -44,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,07 Tr | -7,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | 89,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,88 Tr | -19,08% |
Dòng tiền tự do | 28,25 Tr | -59,30% |
Giới thiệu
Pacasmayo is the largest cement company in the north of Peru. The company has 3 cement plants in Piura, Pacasmayo and another in Rioja with a total annual capacity of 4.9 million tons of cement. It was founded by Luis Hochschild Plaut. Wikipedia
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.698