Trang chủCPBI • NASDAQ
add
Central Plains Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 $
Mức chênh lệch một ngày
14,75 $ - 14,75 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 15,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,94 Tr USD
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | 951,00 N | 1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,10 | -4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | -43,22% |
Tổng tài sản | 484,29 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 403,03 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,00 N | 1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,00 N | -74,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 25,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 196,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | 66,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73