Trang chủCPBI • NASDAQ
add
Central Plains Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,92 $ - 14,04 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 14,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,00 Tr USD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 Tr | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 24,46% |
Thu nhập ròng | 903,00 N | -4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | -16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | -66,72% |
Tổng tài sản | 466,57 Tr | — |
Tổng nợ | 387,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,00 N | -4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,00 N | -56,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | 25,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | -73,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,94 Tr | -5.405,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73