Trang chủCPCAP • NSE
add
CP Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,02 ₹ - 162,00 ₹
Phạm vi một năm
154,50 ₹ - 273,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T INR
Số lượng trung bình
20,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,011%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,12 Tr | -39,72% |
Chi phí hoạt động | 7,71 Tr | -85,71% |
Thu nhập ròng | 85,96 Tr | -39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,69 | 0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,31 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,02 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | 6,25 T | -2,25% |
Tổng nợ | 790,80 Tr | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,96 Tr | -39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
182