Trang chủCPD • WSE
add
CPD SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,00 zł - 5,54 zł
Phạm vi một năm
1,41 zł - 7,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
23,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
51,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,00 N | 6,38% |
Thu nhập ròng | -112,00 N | -93,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 N | 981,82% |
Tổng tài sản | 213,00 N | — |
Tổng nợ | 1,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -187,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,00 N | -93,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,00 N | -2.375,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 N | 2.875,00% |
Dòng tiền tự do | -70,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1