Trang chủCPEFF • OTCMKTS
add
Voyageur Mineral Explorers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,53 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,14 N | 0,96% |
Thu nhập ròng | -237,87 N | -198,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 83,41% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | 77,34% |
Tổng nợ | 22,23 N | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,87 N | -198,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,03 N | 30,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,74 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,78 N | 70,30% |
Dòng tiền tự do | -35,78 N | 42,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web