Trang chủCPEFF • OTCMKTS
add
Voyageur Mineral Explorers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 505,81 N | 647,11% |
Thu nhập ròng | 440,57 N | 765,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 86,54% |
Tổng tài sản | 1,83 Tr | 84,68% |
Tổng nợ | 36,60 N | 46,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,57 N | 765,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,42 N | -63,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,42 N | 57,69% |
Dòng tiền tự do | 50,24 N | 175,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web