Trang chủCPER • CVE
add
CopperCorp Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
337,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 797,91 N | -8,68% |
Thu nhập ròng | -771,64 N | 9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,79 N | 7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -20,40% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | -17,62% |
Tổng nợ | 297,25 N | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -771,64 N | 9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,52 N | 12,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,11 N | -2,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,63 N | 13,28% |
Dòng tiền tự do | -463,06 N | 15,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web