Trang chủCPHRF • OTCMKTS
add
Cipher Pharmaceuticals Inc
11,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)+0,028
11,98 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:18 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 $
Mức chênh lệch một ngày
11,83 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -2,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,47 | -2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,98 Tr | 32,05% |
Tổng tài sản | 93,91 Tr | 16,50% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | -50,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -2,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | 111,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 97,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 106,22% |
Dòng tiền tự do | 4,91 Tr | 141,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9