Trang chủCPIN • IDX
add
Charoen Pokphand Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.280,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.270,00 Rp - 4.420,00 Rp
Phạm vi một năm
3.900,00 Rp - 5.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,48 NT IDR
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 NT | 22,59% |
Chi phí hoạt động | 1,49 NT | -2,76% |
Thu nhập ròng | 1,33 NT | 471,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 403,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 80,00 | 463,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 NT | 3.170,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 NT | 80,67% |
Tổng tài sản | 42,79 NT | 4,44% |
Tổng nợ | 12,50 NT | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 NT | 471,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 NT | 245,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,34 T | 151,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 NT | -4,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 NT | 213,28% |
Dòng tiền tự do | 2,07 NT | 119,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.750