Trang chủCPIN • IDX
add
Charoen Pokphand Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.540,00 Rp - 4.650,00 Rp
Phạm vi một năm
3.900,00 Rp - 5.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
76,25 NT IDR
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,70 NT | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 1,07 NT | -0,84% |
Thu nhập ròng | 1,54 NT | 116,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 94,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 NT | 64,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 NT | 191,65% |
Tổng tài sản | 43,77 NT | 0,52% |
Tổng nợ | 11,94 NT | -24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 NT | 116,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 NT | 253,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,50 T | 30,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 NT | -177,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 NT | 271,67% |
Dòng tiền tự do | 1,91 NT | 184,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.932