Trang chủCPIN • IDX
add
Charoen Pokphand Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.590,00 Rp - 4.750,00 Rp
Phạm vi một năm
4.410,00 Rp - 5.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
77,07 NT IDR
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,76 NT | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,10 NT | 15,36% |
Thu nhập ròng | 618,72 T | -52,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -53,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,00 | -51,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 NT | -48,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 NT | -8,34% |
Tổng tài sản | 42,92 NT | 2,35% |
Tổng nợ | 13,99 NT | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,72 T | -52,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 NT | -55,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,78 T | 18,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,41 T | 99,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 NT | -40,50% |
Dòng tiền tự do | 1,14 NT | -62,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.581