Trang chủCPIVF • OTCMKTS
add
Captiva Verde Wellness Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 395,56 N | 18,26% |
Thu nhập ròng | 88,22 N | 125,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,51 N | 4.052,28% |
Tổng tài sản | 4,53 Tr | -49,41% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,22 N | 125,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,95 N | -437,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,23 N | 418,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,28 N | 197,42% |
Dòng tiền tự do | 1,89 Tr | 706,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính