Trang chủCPIX • NASDAQ
add
Cumberland Pharmaceuticals, Inc.
2,68 $
Sau giờ giao dịch:(2,99%)-0,080
2,60 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 17:16:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 7,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,10 Tr USD
Số lượng trung bình
61,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 Tr | 37,84% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 164,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 146,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | 423,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 Tr | -18,55% |
Tổng tài sản | 69,94 Tr | -14,20% |
Tổng nợ | 41,60 Tr | -23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 164,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 282,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -2.010,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 Tr | -328,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -1.358,82% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | 268,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91