Trang chủCPL • WSE
add
Comperia.pl SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,00 zł - 6,55 zł
Phạm vi một năm
3,34 zł - 8,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
22,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 Tr | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 11,62 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | 17,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,00 N | 279,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 310,90% |
Tổng tài sản | 25,38 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 7,25 Tr | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,00 N | -1.212,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 20,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | 22,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -34,62% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -55,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
49