Trang chủCPL • WSE
add
Comperia.pl SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,60 zł - 4,80 zł
Phạm vi một năm
3,34 zł - 6,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,54 Tr | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 181,86% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -139,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,78 | -132,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,00 N | -108,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,00 N | -96,96% |
Tổng tài sản | 25,25 Tr | -14,33% |
Tổng nợ | 10,42 Tr | 26,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -139,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -179,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -112,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 723,00 N | 837,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -124,79% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -116,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
47