Trang chủCPM • ASX
add
Cooper Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
64,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 | — |
Chi phí hoạt động | 457,88 N | 90,68% |
Thu nhập ròng | -287,52 N | -19,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -290,43 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,15 N | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 90,15% |
Tổng tài sản | 11,56 Tr | 59,74% |
Tổng nợ | 211,49 N | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,52 N | -19,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,81 N | -156,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,02 N | -22,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,43 N | 176,39% |
Dòng tiền tự do | -849,56 N | -14,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web