Trang chủCPM • ASX
add
Cooper Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
194,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,65 N | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 240,73 N | -23,63% |
Thu nhập ròng | -186,08 N | 55,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,46 | 49,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,14 N | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 16,22% |
Tổng tài sản | 11,02 Tr | 24,11% |
Tổng nợ | 40,26 N | -82,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,08 N | 55,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,94 N | 2,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,73 N | 76,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 N | -99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,26 N | -396,31% |
Dòng tiền tự do | -287,10 N | 67,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web