Trang chủCPMD • OTCMKTS
add
Cannapharmarx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0032 $ - 0,0088 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 Tr USD
Số lượng trung bình
241,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 141,79 N | -78,76% |
Thu nhập ròng | 188,42 N | 133,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,95 N | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 N | — |
Tổng tài sản | 11,68 Tr | 126,56% |
Tổng nợ | 28,27 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,42 N | 133,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,90 N | -536,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,75 N | 481,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -61,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21