Trang chủCPMV • OTCMKTS
add
Mosaic Immunoengineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 Tr USD
Số lượng trung bình
424,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,43 N | -40,22% |
Thu nhập ròng | -186,73 N | 43,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 N | -97,73% |
Tổng tài sản | 39,95 N | -86,01% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.784,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,73 N | 43,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 N | 88,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 N | 101,82% |
Dòng tiền tự do | 22,60 N | 581,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6