Trang chủCPN • ASX
add
Caspin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 332,15 N | -88,12% |
Thu nhập ròng | -367,19 N | 87,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,07 N | 88,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -66,12% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | -64,56% |
Tổng nợ | 190,21 N | -84,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,19 N | 87,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,05 N | 83,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,70 N | -97,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,35 N | -125,89% |
Dòng tiền tự do | -232,66 N | 86,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web