Trang chủCPN • ASX
add
Caspin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
534,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 501,00 N | -40,60% |
Thu nhập ròng | -564,96 N | 36,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,43 N | 41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -15,64% |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | 42,30% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 154,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -564,96 N | 36,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,27 N | 57,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 724,53 N | 3.806,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,94 N | 122,41% |
Dòng tiền tự do | -344,38 N | -19,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web