Trang chủCPNBQ • OTCMKTS
add
Telefonica del Peru SAA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PEN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 1,76% |
Thu nhập ròng | -297,12 Tr | -9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,93 | -16,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,43 Tr | -116,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PEN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,88 Tr | 27,57% |
Tổng tài sản | 8,96 T | -18,64% |
Tổng nợ | 8,45 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PEN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,12 Tr | -9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,23 Tr | -440,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,49 Tr | 1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,43 Tr | 716,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,14 Tr | 40,86% |
Dòng tiền tự do | -710,29 Tr | -105,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1920
Trang web
Nhân viên
3.419