Trang chủCPNCG • BKK
add
CPN Commercial Growth Leshld Prprty Fund
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ฿ - 6,10 ฿
Phạm vi một năm
5,30 ฿ - 7,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T THB
Số lượng trung bình
531,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,46 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 285,00% |
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,11 | 2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,24 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -5,63% |
Tổng nợ | 1,21 T | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,61 Tr | -36,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,60 Tr | -1,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 Tr | -112,99% |
Dòng tiền tự do | 103,15 Tr | -3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1