Trang chủCPNCG • BKK
add
CPN Commercial Growth Leshld Prprty Fund
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ฿ - 5,90 ฿
Phạm vi một năm
5,30 ฿ - 6,65 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T THB
Số lượng trung bình
235,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,18 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -20,97% |
Thu nhập ròng | 54,79 Tr | 65,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | 65,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,82 Tr | 15,21% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -3,13% |
Tổng nợ | 1,18 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,79 Tr | 65,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,40 Tr | -30,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,44 Tr | 0,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,83 Tr | -10,64% |
Dòng tiền tự do | 107,45 Tr | 309,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1