Trang chủCPNFF • OTCMKTS
add
Euro Sun Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 468,63 N | -16,67% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 366,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,87 N | 16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 N | -99,76% |
Tổng tài sản | 386,86 N | -83,79% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -34,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -269,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 366,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,88 N | -43,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,00 | -72,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,54 N | -1.063,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,19 N | -101,56% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -521,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57