Trang chủCPNREIT • BKK
add
Cpn Retail Growth Leasehold REIT Unit
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ฿ - 12,30 ฿
Phạm vi một năm
9,90 ฿ - 13,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
44,54 T THB
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | -17,77% |
Thu nhập ròng | 801,28 Tr | -36,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,11 | -39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -35,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -42,44% |
Tổng tài sản | 91,90 T | 13,06% |
Tổng nợ | 48,60 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,28 Tr | -36,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -45,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 4,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,04 Tr | -109,04% |
Dòng tiền tự do | 496,64 Tr | -63,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web