Trang chủCPNREIT • BKK
add
Cpn Retail Growth Leasehold REIT Unit
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ฿ - 10,80 ฿
Phạm vi một năm
9,90 ฿ - 13,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
38,75 T THB
Số lượng trung bình
724,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 907,58 Tr | 2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,66 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 24,80% |
Tổng tài sản | 92,59 T | 16,19% |
Tổng nợ | 49,96 T | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 907,58 Tr | 2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -52,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 59,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,46 Tr | -9,95% |
Dòng tiền tự do | 390,99 Tr | -85,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web