Trang chủCPO • ASX
add
Culpeo Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
251,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 N | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 570,06 N | -52,84% |
Thu nhập ròng | -650,41 N | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,58 N | 41,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,84 N | -64,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,20 N | 20,80% |
Tổng tài sản | 5,05 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 188,70 N | -43,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,41 N | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,38 N | -87,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,01 N | -71,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 231,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,00 N | 143,63% |
Dòng tiền tự do | -661,75 N | -267,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web