Trang chủCPOP • NASDAQ
add
Pop Culture Group Co Ltd
0,69 $
Sau giờ giao dịch:(3,72%)-0,026
0,66 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 16:27:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 9,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 Tr USD
Số lượng trung bình
196,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 Tr | 220,73% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -58,89% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 48,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,96 | 84,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | 65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -69,31% |
Tổng tài sản | 42,23 Tr | 8,17% |
Tổng nợ | 26,91 Tr | 109,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 48,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -216,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,30 N | -80,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 374,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,50 N | -100,40% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | 71,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
26