Trang chủCPOP • NASDAQ
add
Pop Culture Group Co Ltd
0,59 $
Sau giờ giao dịch:(4,26%)+0,025
0,61 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 Tr USD
Số lượng trung bình
121,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 Tr | 220,73% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -55,45% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 48,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,96 | 84,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | 60,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -65,44% |
Tổng tài sản | 42,23 Tr | 8,17% |
Tổng nợ | 26,91 Tr | 109,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 48,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -2.507,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,10 N | -109,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 2.981,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -728,72 N | -191,54% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 67,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
26