Trang chủCPP • JSE
add
Collins Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ZAC
Phạm vi một năm
785,00 ZAC - 1.199,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T ZAR
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
2,37
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,21 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | -83,29% |
Thu nhập ròng | 189,36 Tr | -63,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,85 | -64,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,82 Tr | 25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,08 Tr | -3,73% |
Tổng tài sản | 12,20 T | -1,09% |
Tổng nợ | 6,87 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,36 Tr | -63,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,38 Tr | -29,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,20 Tr | -140,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,92 Tr | 27,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,01 Tr | -1.296,96% |
Dòng tiền tự do | 47,68 Tr | 69,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.010