Trang chủCPPKF • OTCMKTS
add
Faraday Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 69,88% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -70,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,54 Tr | -72,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 Tr | 10,72% |
Tổng tài sản | 44,55 Tr | 9,38% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 58,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -70,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | -60,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,34 N | 120,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 Tr | -59,09% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -12,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14