Trang chủCPPTL • OTCMKTS
add
Copper Property CTL Pass Through Trust
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 $
Mức chênh lệch một ngày
12,45 $ - 12,60 $
Phạm vi một năm
9,18 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
945,00 Tr USD
Số lượng trung bình
19,49 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
17,66%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,69 Tr | -3,48% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | -9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,00 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,70 Tr | -2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,03 Tr | -31,65% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -8,80% |
Tổng nợ | 121,42 Tr | -10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | -9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,90 Tr | -9,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,75 Tr | -43,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,86 Tr | -251,82% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | -86,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web