Trang chủCPR • BKK
add
CPR Gomu Industrial PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ฿ - 3,00 ฿
Phạm vi một năm
2,20 ฿ - 4,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
569,14 Tr THB
Số lượng trung bình
76,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,01 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 429,65 N | -95,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -95,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | -81,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -276,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,03 Tr | -36,69% |
Tổng tài sản | 592,23 Tr | -19,93% |
Tổng nợ | 83,28 Tr | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,65 N | -95,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,48 Tr | 49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,78 Tr | 1.788,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,10 Tr | -111.734,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 Tr | -805,04% |
Dòng tiền tự do | 70,45 Tr | 633,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
154