Trang chủCPR • JSE
add
Copper 360 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
281,00 ZAC - 303,00 ZAC
Phạm vi một năm
230,00 ZAC - 610,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T ZAR
Số lượng trung bình
586,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | 3.417,43% |
Thu nhập ròng | -29,91 Tr | -4.952,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -487,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,74 Tr | -5.081,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,13 Tr | 1.106.500,00% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 11.486,77% |
Tổng nợ | 621,17 Tr | 1.895,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,91 Tr | -4.952,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,72 Tr | -9.144.800,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -781,50 N | -156.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,97 Tr | 1.393.200,00% |
Dòng tiền tự do | -71,48 Tr | -13.994,03% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
194