Trang chủCPR • WSE
add
Compremum SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,57 zł - 1,67 zł
Phạm vi một năm
1,57 zł - 2,56 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
76,40 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,80 Tr | -46,54% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -18,58% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -69,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | -42,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 Tr | -22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -23,53% |
Tổng tài sản | 517,93 Tr | 2,27% |
Tổng nợ | 253,71 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -69,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,32 Tr | 36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | -95,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 109,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,39 Tr | -647,13% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | 22,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
93