Trang chủCPRO • IDX
add
Central Proteina Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 NT IDR
Số lượng trung bình
50,21 Tr
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 NT | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 255,43 T | 8,18% |
Thu nhập ròng | 164,26 T | 74,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 70,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,40 T | 11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,77 T | -41,08% |
Tổng tài sản | 6,95 NT | -1,27% |
Tổng nợ | 3,19 NT | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,26 T | 74,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,92 T | 8.176,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,87 T | -17,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,43 T | -298,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 T | -91,83% |
Dòng tiền tự do | 124,66 T | 269,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.738