Trang chủCPRO • IDX
add
Central Proteina Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 64,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 NT IDR
Số lượng trung bình
13,07 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 NT | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 479,47 T | 86,40% |
Thu nhập ròng | -22,51 T | -128,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -126,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,17 T | -72,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,32 T | 32,66% |
Tổng tài sản | 6,71 NT | -2,19% |
Tổng nợ | 3,14 NT | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,51 T | -128,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,18 T | 1.438,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,57 T | 1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,08 T | -1.801,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,55 T | 143,82% |
Dòng tiền tự do | -8,76 T | 92,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.751