Trang chủCPS • NYSE
add
Cooper-Standard Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 $
Mức chênh lệch một ngày
14,23 $ - 15,04 $
Phạm vi một năm
11,24 $ - 20,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,59 Tr USD
Số lượng trung bình
153,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,35 Tr | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 52,02 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -197,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -204,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -180,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,21 Tr | -37,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,73 Tr | -47,41% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -11,41% |
Tổng nợ | 1,96 T | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -163,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -197,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,86 Tr | 36,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 Tr | -362,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 Tr | -102,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,68 Tr | -88,19% |
Dòng tiền tự do | 21,58 Tr | 246,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000