Trang chủCPS • NYSE
add
Cooper-Standard Holdings Inc
14,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,18 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Mức chênh lệch một ngày
13,17 $ - 14,20 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 17,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,83 Tr USD
Số lượng trung bình
368,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,75 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 52,37 Tr | -16,33% |
Thu nhập ròng | 40,21 Tr | 172,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 174,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 91,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,96 Tr | 89,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.094,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,04 Tr | 9,84% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -7,44% |
Tổng nợ | 1,87 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -133,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,21 Tr | 172,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,72 Tr | -6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 Tr | 63,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 97,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,08 Tr | 221,84% |
Dòng tiền tự do | 81,58 Tr | 9,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.500