Trang chủCPSS • NASDAQ
add
Consumer Portfolio Services, Inc.
10,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,22 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 $
Mức chênh lệch một ngày
10,07 $ - 10,32 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,77 Tr USD
Số lượng trung bình
36,57 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,76 Tr | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 38,91 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -53,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | -49,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 Tr | -2,83% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 20,20% |
Tổng nợ | 3,18 T | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -53,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,76 Tr | 13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,02 Tr | -164,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,70 Tr | 1.828,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,44 Tr | 195,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
925