Trang chủCPTN • NASDAQ
add
Cepton Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,08 Tr USD
Số lượng trung bình
9,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,00 N | -85,73% |
Chi phí hoạt động | 10,86 Tr | -15,46% |
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 N | -560,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 8,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,84 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,65 Tr | -22,15% |
Tổng tài sản | 63,45 Tr | -23,83% |
Tổng nợ | 16,63 Tr | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 Tr | 9,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -155,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 Tr | -178,86% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | 15,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87