Trang chủCPTNW • NASDAQ
add
Cepton
0,010 $
Sau giờ giao dịch:(9,00%)+0,00090
0,011 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,08 Tr USD
Số lượng trung bình
8,82 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,00 N | -85,73% |
Chi phí hoạt động | 10,86 Tr | -15,46% |
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 N | -560,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 8,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,84 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,65 Tr | -22,15% |
Tổng tài sản | 63,45 Tr | -23,83% |
Tổng nợ | 16,63 Tr | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 Tr | 9,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -155,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 Tr | -178,86% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | 15,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87